Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Mẫu số: 1000mg
Thương hiệu: không ai
Bao bì: 5000 chiếc mỗi thùng
Năng suất: 15 million per month
Giao thông vận tải: Ocean,Land,Air
Xuất xứ: Trung Quốc
Hỗ trợ về: 2 milliioin per month
Giấy chứng nhận: HACCP, BRC, NSF, ISO9001, ISO14001, ISO45001, GMP
Mã HS: 2106909090
Hải cảng: Qingdao,Shanghai,Dalian
Hình thức thanh toán: L/C,T/T
Incoterm: FOB,CFR,CIF,EXW
1, Mô tả sản phẩm:
Nó thường đến từ các loại cá có dầu, chẳng hạn như cá cơm, cá trích, cá ngừ, cá cơm và cá thu.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị nên ăn 1-2 phần cá mỗi tuần. Điều này là do axit béo omega-3 trong cá mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, nếu bạn không ăn 1-2 khẩu phần cá mỗi tuần, thì dầu cá bổ sung có thể giúp bạn có đủ omega-3.
Các omega-3 chính trong dầu cá là axit eicosapentaenoic (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA), cần thiết cho những người có lipid trong máu cao. lớp ruột dầu cá có thể che đi mùi thủy sản cho con người.
2, Đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm
Product name | Fish oil Softgel enteric coated | Size | 20# oblong | Filling weight | 1000mg±7.5% |
Expiry Date | 3 years | Color | Clear | Total Weight | 1470mg±10% |
Assay |
|
|
EPA, mg | ≥ 400mg | GC |
DHA, mg | ≥ 300mg | GC |
Physical & Chemical limit | ||
Appearance | Oblong shape, clear color with yellow liquid inside the softgel | Visual |
Disintegration, min | ≤ 30(enteric) and ≥ 60min (gastric) | HP 2015 |
Peroxide Value, Meq/kg | ≤ 10.0 | GB 5009.227 |
Acid Value, mgKOH/g | ≤ 3.0 | GB 5009.229 |
Anisidine | ≤ 20 | GB/T 24304 |
PCDD & PCDF, pg/g | ≤ 2.0 | GB 5009.205 |
Dioxin like PCBs, pg/g | ≤ 10.0 | GB 5009.205 |
Total PCBs. mg/kg | ≤ 0.09 | GB 5009.190 |
Microbiological limit |
|
|
Total plate count, cfu/g | ≤ 3000 | GB 4789.2 |
E. coliform,MPN/g | Negative | GB 4789.38 |
Mould and Yeast, cuf/g | ≤ 50 | GB 4789.15 |
Salmonella | Negative/25g | GB 4789.4 |
Heavy metal limit |
|
|
Lead, mg/kg |
≤ 2.0 | GB 5009.12 |
Arsenic, mg/kg |
≤ 1.0 | GB 5009.11 |
Mercury, mg/kg |
≤ 0.3 | GB 5009.17 |
Cadmium, mg/kg | ≤ 1.0 | GB 5009.15 |
3, Thành phần hoạt chất & Tá dược
Cô đặc dầu cá, gelatin bò, glycerin, nước tinh khiết, bột phủ enteri
4, Lợi thế:
Không có chất tạo màu nhân tạo nào được thêm vào
Không được sản xuất với thành phần lúa mì, gluten, sữa, trứng, động vật có vỏ hoặc hạt cây.
Được sản xuất trong một cơ sở GMP.
Sản phẩm này không dùng để làm thuốc, Nếu bạn đang mang thai, cho con bú, dùng bất kỳ loại thuốc nào hoặc lập kế hoạch cho bất kỳ thủ thuật y tế nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Ngừng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ phản ứng phụ nào xảy ra.
6, Đề xuất sử dụng: Uống hai (2) viên nang mềm mỗi ngày với nước ấm.
7, Hạn sử dụng: 3 năm sau ngày sản xuất.
8, Giấy chứng nhận của Công ty sở hữu:
NSF, GMP, BRC, HACCP, ISO 9001, ISO 14001, ISO 45001, v.v.
9, Lợi thế của nhà sản xuất:
Exported prdoucts since 2015 | Exported 400+ kinds of products | Exported to 65 countries |
Exported 14+ billion pieces products | 50+ QA & QC | 50+ Imported testing instruments |
300+ testing items | 134 Applied patents | 15+ years R & D experience |
100+ R & D team | 200+ Kinds annual R & D new formulas | 2000+ formulas database |
Danh mục sản phẩm : Viên nang mềm > Softgel tráng ruột
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Fill in more information so that we can get in touch with you faster
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.